999
năm
Năm 999 là một năm trong lịch Julius.
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Thế kỷ: | Thế kỷ 9 · Thế kỷ 10 · Thế kỷ 11 |
| Thập niên: | 960 970 980 990 1000 1010 1020 |
| Năm: | 996 997 998 999 1000 1001 1002 |
| Lịch Gregory | 999 CMXCIX |
| Ab urbe condita | 1752 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | 448 ԹՎ ՆԽԸ |
| Lịch Assyria | 5749 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 1055–1056 |
| - Shaka Samvat | 921–922 |
| - Kali Yuga | 4100–4101 |
| Lịch Bahá’í | −845 – −844 |
| Lịch Bengal | 406 |
| Lịch Berber | 1949 |
| Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3695 hoặc 3635 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3696 hoặc 3636 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 715–716 |
| Lịch Dân Quốc | 913 trước Dân Quốc 民前913年 |
| Lịch Do Thái | 4759–4760 |
| Lịch Đông La Mã | 6507–6508 |
| Lịch Ethiopia | 991–992 |
| Lịch Holocen | 10999 |
| Lịch Hồi giáo | 389–390 |
| Lịch Igbo | −1 – 0 |
| Lịch Iran | 377–378 |
| Lịch Julius | 999 CMXCIX |
| Lịch Myanma | 361 |
| Lịch Nhật Bản | Chōtoku 5 / Chōhō 1 (長保元年) |
| Phật lịch | 1543 |
| Dương lịch Thái | 1542 |
| Lịch Triều Tiên | 3332 |
Sự kiện
sửaSinh
sửaBao Công, Quan viên nhà Bắc Tống, nổi tiếng vì tài xử án công chính được lưu truyền trong dân gian