308
năm
Năm 308 là một năm trong lịch Julius.
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Sự kiện
sửaSinh
sửa| Lịch Gregory | 308 CCCVIII |
| Ab urbe condita | 1061 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 5058 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 364–365 |
| - Shaka Samvat | 230–231 |
| - Kali Yuga | 3409–3410 |
| Lịch Bahá’í | −1536 – −1535 |
| Lịch Bengal | −285 |
| Lịch Berber | 1258 |
| Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 3004 hoặc 2944 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 3005 hoặc 2945 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 24–25 |
| Lịch Dân Quốc | 1604 trước Dân Quốc 民前1604年 |
| Lịch Do Thái | 4068–4069 |
| Lịch Đông La Mã | 5816–5817 |
| Lịch Ethiopia | 300–301 |
| Lịch Holocen | 10308 |
| Lịch Hồi giáo | 324 BH – 323 BH |
| Lịch Igbo | −692 – −691 |
| Lịch Iran | 314 BP – 313 BP |
| Lịch Julius | 308 CCCVIII |
| Lịch Myanma | −330 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 852 |
| Dương lịch Thái | 851 |
| Lịch Triều Tiên | 2641 |