254
năm
Năm 254 là một năm trong lịch Julius.
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 254 CCLIV |
| Ab urbe condita | 1007 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 5004 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 310–311 |
| - Shaka Samvat | 176–177 |
| - Kali Yuga | 3355–3356 |
| Lịch Bahá’í | −1590 – −1589 |
| Lịch Bengal | −339 |
| Lịch Berber | 1204 |
| Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 2950 hoặc 2890 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 2951 hoặc 2891 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −30 – −29 |
| Lịch Dân Quốc | 1658 trước Dân Quốc 民前1658年 |
| Lịch Do Thái | 4014–4015 |
| Lịch Đông La Mã | 5762–5763 |
| Lịch Ethiopia | 246–247 |
| Lịch Holocen | 10254 |
| Lịch Hồi giáo | 379 BH – 378 BH |
| Lịch Igbo | −746 – −745 |
| Lịch Iran | 368 BP – 367 BP |
| Lịch Julius | 254 CCLIV |
| Lịch Myanma | −384 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 798 |
| Dương lịch Thái | 797 |
| Lịch Triều Tiên | 2587 |